Pontoon: Update Vietnamese (vi) localization of Test Pilot: Firefox Send
Localization authors: - hi <hi@duonganhtuan.com> - Quế Tùng <best.cloney.1301@gmail.com> - nguyễn việt anh <hatsune141p@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
62d507120c
commit
103aa8a0c8
|
@ -25,6 +25,7 @@ uploadingFileNotification = Thông báo cho tôi khi tải lên hoàn tất.
|
||||||
uploadSuccessConfirmHeader = Đã sẵn sàng để Gửi
|
uploadSuccessConfirmHeader = Đã sẵn sàng để Gửi
|
||||||
uploadSvgAlt = Tải lên
|
uploadSvgAlt = Tải lên
|
||||||
uploadSuccessTimingHeader = Liên kết đến tập tin của bạn sẽ hết hạn sau 1 lượt tải về hoặc trong 24 giờ.
|
uploadSuccessTimingHeader = Liên kết đến tập tin của bạn sẽ hết hạn sau 1 lượt tải về hoặc trong 24 giờ.
|
||||||
|
expireInfo = Liên kết đến tập tin của bạn sẽ hết hạn sau { $downloadCount } hoặc { $timespan }.
|
||||||
downloadCount =
|
downloadCount =
|
||||||
{ $num ->
|
{ $num ->
|
||||||
*[other] lượt tải
|
*[other] lượt tải
|
||||||
|
@ -40,6 +41,7 @@ deleteFileButton = Xóa tập tin
|
||||||
sendAnotherFileLink = Gửi tập tin khác
|
sendAnotherFileLink = Gửi tập tin khác
|
||||||
# Alternative text used on the download link/button (indicates an action).
|
# Alternative text used on the download link/button (indicates an action).
|
||||||
downloadAltText = Tải về
|
downloadAltText = Tải về
|
||||||
|
downloadsFileList = Tải về
|
||||||
# Used as header in a column indicating the amount of time left before a
|
# Used as header in a column indicating the amount of time left before a
|
||||||
# download link expires (e.g. "10h 5m")
|
# download link expires (e.g. "10h 5m")
|
||||||
timeFileList = Thời gian
|
timeFileList = Thời gian
|
||||||
|
@ -99,6 +101,7 @@ footerLinkTerms = Điều khoản
|
||||||
footerLinkCookies = Cookies
|
footerLinkCookies = Cookies
|
||||||
requirePasswordCheckbox = Yêu cầu mật khẩu khi tải về tập tin này
|
requirePasswordCheckbox = Yêu cầu mật khẩu khi tải về tập tin này
|
||||||
addPasswordButton = Thêm mật khẩu
|
addPasswordButton = Thêm mật khẩu
|
||||||
|
changePasswordButton = Thay đổi
|
||||||
passwordTryAgain = Sai mật khẩu. Vui lòng thử lại.
|
passwordTryAgain = Sai mật khẩu. Vui lòng thử lại.
|
||||||
reportIPInfringement = Báo cáo vi phạm
|
reportIPInfringement = Báo cáo vi phạm
|
||||||
javascriptRequired = Firefox Send cần JavaScript
|
javascriptRequired = Firefox Send cần JavaScript
|
||||||
|
@ -112,3 +115,5 @@ expiresMinutes = { $minutes } phút
|
||||||
passwordIsSet = Đã đặt mật khẩu
|
passwordIsSet = Đã đặt mật khẩu
|
||||||
# A short status message shown when the user enters a long password
|
# A short status message shown when the user enters a long password
|
||||||
maxPasswordLength = Độ dài mật khẩu tối đa: { $length }
|
maxPasswordLength = Độ dài mật khẩu tối đa: { $length }
|
||||||
|
# A short status message shown when there was an error setting the password
|
||||||
|
passwordSetError = Không thể đặt mật khẩu này
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue